Thực đơn
Queendom Kết quả các vòngVòng biểu diễn sơ bộ đầu tiên - Bài hát hit đại diện (Tập 1 và 2) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích |
1 | Mamamoo | Décalcomanie | Khán giả: 6,468 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 715 Tổng cộng: 7,183 | 2 | — |
2 | Park Bom | You and I | Khán giả: 3,808 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 429 Tổng cộng: 4,237 | 5 | |
3 | Oh My Girl | Secret Garden (비밀정원) | Khán giả: 6,100 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 286 Tổng cộng: 6,386 | 3 | |
4 | (G)I-DLE | LATATA | Khán giả: 7,000 Đặc biệt: 2,000 Tự đánh giá: 858 Tổng cộng: 9,858 | 1 | |
5 | Lovelyz | Ah-Choo | Khán giả: 3,071 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 572 Tổng cộng: 3,643 | 6 | |
6 | AOA | Miniskirt (짧은 치마) | Khán giả: 3,726 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 1,000 Tổng cộng: 4,726 | 4 | |
Vòng biểu diễn sơ bộ lần 2 - Bài hát cover (Tập 3 và 4) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Nghệ sĩ | Bài hát | Nghệ sĩ gốc | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích |
1 | Mamamoo | Good Luck | AOA | Khán giả: 7,000 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 667 Tổng cộng: 7,667 | 2 | — |
2 | AOA | Egotistic (너나 해) | Mamamoo | Khán giả: 6,368 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 556 Tổng cộng: 6,924 | 3 | |
3 | Park Bom | Hann (Alone) (한(一)) | (G)I-DLE | Khán giả: 4,381 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 556 Tổng cộng: 4,937 | 5 | Khách mời biểu diễn đặc biệt: Cheetah |
4 | Oh My Girl | Destiny | Lovelyz | Khán giả: 6,955 Đặc biệt: 2,000 Tự đánh giá: 1,000 Tổng cộng: 9,955 | 1 | — |
5 | (G)I-DLE | Fire | 2NE1 | Khán giả: 4,246 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 223 Tổng cộng: 4,469 | 6 | |
6 | Lovelyz | Sixth Sense[lower-alpha 1] | Brown Eyed Girls | Khán giả: 4,652 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 334 Tổng cộng: 4,986 | 4 | |
Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3 (phần 1) - Unit Round (Tập 7) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Tên Unit | Thành viên | Bài hát | Nghệ sĩ gốc | Số phiếu bầu | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích |
Vocal Unit[lower-alpha 2] | ||||||||
1 | Bom & Jjung (봄&쩡) | Park Bom Hyojung (Oh My Girl) | Scarecrow (허수아비) | Lee Hi | 124 | 1,500 | 2 | — |
2 | Ah Ah (아아) | Hyejeong (AOA) Minnie ((G)I-DLE) | Dean | 104 | 500 | 3 | ||
3 | 95 (구오) | Hwasa (Mamamoo) Kei (Lovelyz) | Wish You Were Gay[lower-alpha 3] | Billie Eilish | 260 | 2,500 | 1 | |
Performance Unit | ||||||||
1 | Six Puzzle (식스 퍼즐) | Yein (Lovelyz)[lower-alpha 4] | Power | Little Mix | 101 | 2,296 | 4 | — |
2 | Soojin ((G)I-DLE)[lower-alpha 5] | 108 | 2,364 | 3 | ||||
3 | Chanmi (AOA)[lower-alpha 6] | 47 | 1,068 | 5 | ||||
4 | YooA (Oh My Girl)[lower-alpha 7] | 110 | 2,500 | 1 | ||||
5 | Moonbyul (Mamamoo)[lower-alpha 8] | 108 | 2,455 | 2 | ||||
6 | Eunji (Brave Girls)[lower-alpha 9] | 19 | 432 | 6 | ||||
Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3 (phần 2) - Fan-dora's Box (Tập 8 và 9) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích |
1 | (G)I-DLE | Put It Straight (싫다고 말해) | Khán giả: 4,562 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 858 Tổng cộng: 5,420 | 4 | — |
2 | Mamamoo | I Miss You | Khán giả: 4,657 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 1,000 Tổng cộng: 5,657 | 3 | |
3 | AOA[lower-alpha 10] | I'm Jelly Baby (질투 나요 BABY)[lower-alpha 11] | Khán giả: 3,580 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 429 Tổng cộng: 4,009 | 6 | |
T4SA + Puss[lower-alpha 12] | Khách mời biểu diễn đặc biệt: Lee Seung-hyub (N.Flying) | ||||
4 | Oh My Girl | Twilight | Khán giả: 7,000 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 572 Tổng cộng: 7,572 | 1 | — |
5 | Lovelyz | Cameo | Khán giả: 3,136 Đặc biệt: 2,000 Tự đánh giá: 572 Tổng cộng: 5,708 | 2 | |
6 | Park Bom | Eyes, Nose, Lips (눈,코,입) | Khán giả: 4,308 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 858 Tổng cộng: 5,166 | 5 | Khách mời biểu diễn đặc biệt: Han Sun-chun |
Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3 | ||
---|---|---|
Xếp hạng | Nghệ sĩ | Tổng điểm số |
1 | Oh My Girl | 11,572 |
2 | Mamamoo | 10,612 |
3 | Lovelyz | 10,504 |
4 | (G)I-DLE | 8,284 |
5 | Park Bom | 7,098 |
6 | AOA | 5,577 |
Vòng biểu diễn chung kết trực tiếp (Tập 10) | ||||
---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Nghệ sĩ | Bài hát | Xếp hạng | Chú thích |
1 | AOA | Sorry | 4 | — |
2 | Lovelyz | Moonlight | 5 | |
3 | Park Bom | Wanna Go Back (되돌릴 수 없는 돌아갈 수 없는 돌아갈 곳 없는) | 6 | |
4 | Oh My Girl | Guerilla (게릴라) | 2 | |
5 | (G)I-DLE | Lion | 3 | |
6 | Mamamoo | Destiny (우린 결국 다시 만날 운명이었지) | 1 | |
Thực đơn
Queendom Kết quả các vòngLiên quan
Queendom Queendom (chương trình truyền hình) Queendom (EP)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Queendom http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2019082... http://www.fncmusic.com/ http://onair.mnet.com/queendom http://www.mnet.com/ http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://star.mbn.co.kr/view.php?year=2019&no=599287... http://osen.mt.co.kr/article/G1111212522